FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Kom

18.9.1991(33) 175cm 79Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM53
CDM57
RM50
RB54
RWB54
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11