FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonelo Frances

22.6.1991(33) 187cm 85Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
13
Phản ứng
60
Quyết đoán
24
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
64