FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristobal Velar

6.2.1985(39) 187cm 82Kg
ST58
RW53
CF56
RF56
CAM52
CM46
CDM37
RM51
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
61
Chuyền dài
31
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
66
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13