FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osvaldo Ruisalvo

11.4.1991(33) 166cm 68Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM46
RM61
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14