FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Knezevic

14.7.1993(31) 174cm 67Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM35
RM49
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
38
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16