FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deklan Wynne

20.3.1995(29) 175cm 75Kg
ST36
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM38
CDM42
RM41
RB46
RWB45
CB46
SW47
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
31
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11