FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Alves

19.2.1998(26) 187cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
55
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
54