FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milen Gamakov

12.4.1994(30) 189cm 82Kg
ST51
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM57
RM50
RB55
RWB54
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10