FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Vargas

19.10.1994(30) 169cm 65Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM43
RM63
RB46
RWB49
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
27
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
67
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11