FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Diaz

25.10.1985(39) 188cm 85Kg
ST60
RW54
CF57
RF57
CAM53
CM48
CDM40
RM53
RB40
RWB41
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
67
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11