FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Miranda

6.10.1985(39) 173cm 73Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16