FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristhian Coimbra

31.12.1988(35) 176cm 73Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM56
RM45
RB58
RWB56
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
26
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13