FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Morris

26.10.1994(29) 180cm 84Kg
ST57
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM41
RM55
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11