FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Killien Jungen

1.11.1995(29) 180cm 73Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM34
RM50
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
15
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11