FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruslan Galiakberov

20.11.1989(35) 175cm 75Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM38
RM56
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
39
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15