FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Serafin

25.6.1996(28) 181cm 69Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM46
RM48
RB46
RWB46
CB45
SW46
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9