FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Manning

14.6.1996(28) 172cm 66Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM43
RM49
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14