FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Cuba

17.5.1992(32) 175cm 72Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM60
RM60
RB62
RWB63
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
36
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11