FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Araujo

24.10.1994(29) 178cm 71Kg
ST43
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM54
RM44
RB55
RWB53
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
23
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11