FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Oduwa

5.3.1996(28) 170cm 75Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM48
CDM44
RM51
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9