FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron McEneff

9.7.1995(29) 175cm 70Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM47
RM49
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13