FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Janza

21.6.1993(31) 175cm 76Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM54
RM51
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
24
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15