FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Stojanovic

7.10.1995(28) 178cm 69Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM63
RM60
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10