FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kayne Vincent

29.10.1988(35) 184cm 70Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM34
RM44
RB35
RWB35
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
24
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
27
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11