FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Camba

6.6.1996(28) 182cm 72Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM50
RM42
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9