FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Poor

25.11.1993(30) 182cm 82Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM56
RM52
RB58
RWB57
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
63
Sút xa
32
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
22
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11