FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Pearce

1.2.1997(27) 185cm 76Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW26
GK44
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
40
Khéo léo
28
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
14
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
39
TM đổ người
45
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
42