FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Ojero

5.10.1992(32) 167cm 69Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM53
RM60
RB54
RWB55
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
69
Penalty
49
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15