FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilquer Anjel

21.4.1993(31) 190cm 87Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM54
RM41
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16