FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Rentaria

20.11.1984(39) 180cm 82Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM44
RM56
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
36
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11