FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristobal Jimenez

15.12.1993(30) 185cm 80Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM34
CDM42
RM34
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16