FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Cuero

21.1.1995(29) 175cm 65Kg
ST38
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM40
CDM43
RM45
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
34
Kèm người
42
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
26
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11