FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Roguljic

11.3.1996(28) 179cm 70Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM43
RM53
RB44
RWB45
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10