FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Pietler

7.1.1994(30) 176cm 63Kg
ST39
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM48
RM43
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
36
Giữ bóng
44
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16