FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Loffler

5.7.1997(27) 173cm 65Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM44
CDM43
RM45
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
42
Giữ bóng
38
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16