FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Mosquera

21.9.1994(29) 189cm 78Kg
ST26(+1)
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
58
Thể lực
43
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
23
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
18
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
20
Phản ứng
43
Quyết đoán
25
TM phát bóng
43
TM đổ người
48
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51