FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Bartulovic

22.2.1996(28) 189cm 75Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM31
RM43
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16