FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Thomsen

28.2.1996(28) 186cm 81Kg
ST27
RW23
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
22
Sút xa
14
Vô-lê
39
Sút xoáy
16
Đá phạt
29
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
13
Phản ứng
43
Quyết đoán
24
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50