FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jann George

31.7.1992(32) 177cm 80Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM33
RM48
RB33
RWB35
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
30
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11