FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Tyson

15.12.1996(27) 191cm 65Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK46
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
44
Quyết đoán
25
TM phát bóng
42
TM đổ người
51
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
53