FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pere Milla

23.9.1992(31) 179cm 70Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM44
CDM33
RM51
RB34
RWB37
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
63
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
31
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16