FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Fontana

11.6.1996(28) 180cm 75Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM33
RM48
RB33
RWB35
CB30
SW31
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17