FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Erlacher

30.6.1995(28) 203cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM27
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK48
Sức mạnh
65
Thể lực
48
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
27
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
47
TM đổ người
51
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51