FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Eccles

12.5.1997(27) 183cm 77Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK43
Sức mạnh
57
Thể lực
47
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
13
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
15
Phản ứng
46
Quyết đoán
17
TM phát bóng
45
TM đổ người
43
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
43