FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Santanabria

13.3.1996(28) 182cm 72Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM47
CDM36
RM54
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
61
Chuyền dài
34
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15