FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justo Alondro

15.4.1993(31) 187cm 85Kg
ST46
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM56
RM49
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
33
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10