FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Madeira

12.4.1990(34) 177cm 72Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM57
RB60
RWB60
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
54
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9