FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guzman Gonces

12.5.1993(31) 187cm 87Kg
ST44
RW37
CF39
RF39
CAM37
CM41
CDM52
RM39
RB53
RWB50
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
60
Rê bóng
30
Giữ bóng
38
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
68
Sút xa
25
Vô-lê
42
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11