FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derley Gonzo

17.5.1994(30) 174cm 73Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM49
RM64
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15