FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jofre Riojas

28.3.1993(31) 174cm 74Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM46
RM63
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17